Vietnamese Meaning of uninformed
thiếu thông tin
Other Vietnamese words related to thiếu thông tin
Nearest Words of uninformed
- uninformatively => không cung cấp đủ thông tin
- uninformative => Không mang tính thông tin
- uninfluential => không ảnh hưởng
- uninfluenced => không bị ảnh hưởng
- uninflected => Không chia
- uninfected => không nhiễm trùng
- uninebriated => tỉnh táo
- unindustrialized => chưa công nghiệp hóa
- unindustrialised => Không công nghiệp hoá
- unincumbered => không vướng bận
- uninfringible => bất khả xâm phạm
- uninhabitable => không thể ở được
- uninhabited => không người ở
- uninhibited => không ức chế
- uninitiate => chưa khởi xướng
- uninitiated => chưa bắt đầu
- uninjectable => không tiêm được
- uninjured => không bị thương
- uninominal => đơn cử
- uninominal system => Hệ thống bầu cử đa phiếu
Definitions and Meaning of uninformed in English
uninformed (a)
not informed; lacking in knowledge or information
FAQs About the word uninformed
thiếu thông tin
not informed; lacking in knowledge or information
vô ý,không biết,Không biết gì,trong bóng tối,Vô thức,Không có học vấn,không biết,bất cẩn (bất cẩn),vô tình,vắng mặt
biết,nhận thức,có nhận thức,có ý thức,am hiểu,có căn cứ,được thông báo,kiến thức,chánh niệm,được giáo dục
uninformatively => không cung cấp đủ thông tin, uninformative => Không mang tính thông tin, uninfluential => không ảnh hưởng, uninfluenced => không bị ảnh hưởng, uninflected => Không chia,