Vietnamese Meaning of uninformed

thiếu thông tin

Other Vietnamese words related to thiếu thông tin

Definitions and Meaning of uninformed in English

Wordnet

uninformed (a)

not informed; lacking in knowledge or information

FAQs About the word uninformed

thiếu thông tin

not informed; lacking in knowledge or information

vô ý,không biết,Không biết gì,trong bóng tối,Vô thức,Không có học vấn,không biết,bất cẩn (bất cẩn),vô tình,vắng mặt

biết,nhận thức,có nhận thức,có ý thức,am hiểu,có căn cứ,được thông báo,kiến thức,chánh niệm,được giáo dục

uninformatively => không cung cấp đủ thông tin, uninformative => Không mang tính thông tin, uninfluential => không ảnh hưởng, uninfluenced => không bị ảnh hưởng, uninflected => Không chia,