Vietnamese Meaning of uninfringible
bất khả xâm phạm
Other Vietnamese words related to bất khả xâm phạm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of uninfringible
- uninformed => thiếu thông tin
- uninformatively => không cung cấp đủ thông tin
- uninformative => Không mang tính thông tin
- uninfluential => không ảnh hưởng
- uninfluenced => không bị ảnh hưởng
- uninflected => Không chia
- uninfected => không nhiễm trùng
- uninebriated => tỉnh táo
- unindustrialized => chưa công nghiệp hóa
- unindustrialised => Không công nghiệp hoá
- uninhabitable => không thể ở được
- uninhabited => không người ở
- uninhibited => không ức chế
- uninitiate => chưa khởi xướng
- uninitiated => chưa bắt đầu
- uninjectable => không tiêm được
- uninjured => không bị thương
- uninominal => đơn cử
- uninominal system => Hệ thống bầu cử đa phiếu
- uninominal voting system => Hệ thống bỏ phiếu theo đơn vị đại diện duy nhất
Definitions and Meaning of uninfringible in English
uninfringible (a.)
That may not be infringed; as, an uninfringible monopoly.
FAQs About the word uninfringible
bất khả xâm phạm
That may not be infringed; as, an uninfringible monopoly.
No synonyms found.
No antonyms found.
uninformed => thiếu thông tin, uninformatively => không cung cấp đủ thông tin, uninformative => Không mang tính thông tin, uninfluential => không ảnh hưởng, uninfluenced => không bị ảnh hưởng,