FAQs About the word uninominal voting system

Hệ thống bỏ phiếu theo đơn vị đại diện duy nhất

based on the principle of having only one member (as of a legislature) selected from each electoral district

No synonyms found.

No antonyms found.

uninominal system => Hệ thống bầu cử đa phiếu, uninominal => đơn cử, uninjured => không bị thương, uninjectable => không tiêm được, uninitiated => chưa bắt đầu,