Vietnamese Meaning of uninominal voting system
Hệ thống bỏ phiếu theo đơn vị đại diện duy nhất
Other Vietnamese words related to Hệ thống bỏ phiếu theo đơn vị đại diện duy nhất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of uninominal voting system
- uninominal system => Hệ thống bầu cử đa phiếu
- uninominal => đơn cử
- uninjured => không bị thương
- uninjectable => không tiêm được
- uninitiated => chưa bắt đầu
- uninitiate => chưa khởi xướng
- uninhibited => không ức chế
- uninhabited => không người ở
- uninhabitable => không thể ở được
- uninfringible => bất khả xâm phạm
- uninquiring => không muốn hỏi
- uninquisitive => không tò mò
- uninspired => không được truyền cảm hứng
- uninspiring => không truyền cảm hứng
- uninstructed => không được hướng dẫn
- uninstructive => không mang tính giáo huấn
- uninstructively => không hướng dẫn
- uninsurability => không thể bảo hiểm
- uninsurable => Không thể bảo hiểm
- uninsured => không được bảo hiểm
Definitions and Meaning of uninominal voting system in English
uninominal voting system (n)
based on the principle of having only one member (as of a legislature) selected from each electoral district
FAQs About the word uninominal voting system
Hệ thống bỏ phiếu theo đơn vị đại diện duy nhất
based on the principle of having only one member (as of a legislature) selected from each electoral district
No synonyms found.
No antonyms found.
uninominal system => Hệ thống bầu cử đa phiếu, uninominal => đơn cử, uninjured => không bị thương, uninjectable => không tiêm được, uninitiated => chưa bắt đầu,