Vietnamese Meaning of uninsured
không được bảo hiểm
Other Vietnamese words related to không được bảo hiểm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of uninsured
- uninsurable => Không thể bảo hiểm
- uninsurability => không thể bảo hiểm
- uninstructively => không hướng dẫn
- uninstructive => không mang tính giáo huấn
- uninstructed => không được hướng dẫn
- uninspiring => không truyền cảm hứng
- uninspired => không được truyền cảm hứng
- uninquisitive => không tò mò
- uninquiring => không muốn hỏi
- uninominal voting system => Hệ thống bỏ phiếu theo đơn vị đại diện duy nhất
- unintegrated => không tích hợp
- unintelligibility => tính khó hiểu
- unintelligible => khó hiểu
- unintelligibly => một cách không thể hiểu được
- unintended => không chủ đích
- unintentional => vô tình
- unintentionally => vô ý
- uninteressed => không quan tâm
- uninterested => không quan tâm
- uninteresting => không thú vị
Definitions and Meaning of uninsured in English
uninsured (a)
not covered by insurance
FAQs About the word uninsured
không được bảo hiểm
not covered by insurance
No synonyms found.
No antonyms found.
uninsurable => Không thể bảo hiểm, uninsurability => không thể bảo hiểm, uninstructively => không hướng dẫn, uninstructive => không mang tính giáo huấn, uninstructed => không được hướng dẫn,