Vietnamese Meaning of unintelligible
khó hiểu
Other Vietnamese words related to khó hiểu
- bối rối
- bí ẩn
- bí truyền
- Không thể xuyên thủng
- không thể hiểu được
- bí ẩn
- mơ hồ
- kỳ quái
- không thể hiểu thấu
- Khó hiểu
- khó hiểu
- sâu
- bí ẩn
- bí ẩn
- không thể giải mã
- không thể hiểu thấu
- huyền bí
- xiên
- bối rối
- bối rối
- ẩn
- không thể nắm bắt
- khó hiểu
- bối rối
- tối tăm
- không thể tưởng tượng nổi
- khó hiểu
- bí ẩn
- Không trả lời được
- không thể tưởng tượng
- không biết
- không thể tìm kiếm
- không thể tưởng tượng nổi
Nearest Words of unintelligible
- unintelligibility => tính khó hiểu
- unintegrated => không tích hợp
- uninsured => không được bảo hiểm
- uninsurable => Không thể bảo hiểm
- uninsurability => không thể bảo hiểm
- uninstructively => không hướng dẫn
- uninstructive => không mang tính giáo huấn
- uninstructed => không được hướng dẫn
- uninspiring => không truyền cảm hứng
- uninspired => không được truyền cảm hứng
- unintelligibly => một cách không thể hiểu được
- unintended => không chủ đích
- unintentional => vô tình
- unintentionally => vô ý
- uninteressed => không quan tâm
- uninterested => không quan tâm
- uninteresting => không thú vị
- uninterestingly => nhàm chán
- uninterestingness => Nhạt nhẽo
- unintermission => liên tục
Definitions and Meaning of unintelligible in English
unintelligible (a)
poorly articulated or enunciated, or drowned by noise
unintelligible (s)
hard or impossible to understand
FAQs About the word unintelligible
khó hiểu
poorly articulated or enunciated, or drowned by noise, hard or impossible to understand
bối rối,bí ẩn,bí truyền,Không thể xuyên thủng,không thể hiểu được,bí ẩn,mơ hồ,kỳ quái,không thể hiểu thấu,Khó hiểu
cơ bản,sơ cấp,thiết yếu,căn bản,Có thể hiểu được,cơ bản,tiềm ẩn,dễ hiểu,rõ ràng,liên quan
unintelligibility => tính khó hiểu, unintegrated => không tích hợp, uninsured => không được bảo hiểm, uninsurable => Không thể bảo hiểm, uninsurability => không thể bảo hiểm,