Vietnamese Meaning of mystifying

khó hiểu

Other Vietnamese words related to khó hiểu

Definitions and Meaning of mystifying in English

Wordnet

mystifying (s)

of an obscure nature

Webster

mystifying (p. pr. & vb. n.)

of Mystify

FAQs About the word mystifying

khó hiểu

of an obscure natureof Mystify

khó hiểu,khó hiểu,kỳ quặc,bối rối,tò mò,rùng rợn,kỳ dị,kỳ lạ,vô lý,bối rối

trung bình,thường thấy,hằng ngày,quen thuộc,vườn,bình thường,có thể dự đoán,xuôi văn,thói quen,tiêu biểu

mystify => làm bối rối, mystifier => người bí ẩn, mystified => rối trí, mystificator => Người tạo ra sự huyền bí, mystification => sự thần bí hóa,