Vietnamese Meaning of uninstructed

không được hướng dẫn

Other Vietnamese words related to không được hướng dẫn

Definitions and Meaning of uninstructed in English

Wordnet

uninstructed (s)

lacking information or instruction

FAQs About the word uninstructed

không được hướng dẫn

lacking information or instruction

thiếu kinh nghiệm,tối,tối,mù chữ,vô tội,ngây thơ,không biết chữ,Thô lỗ,dễ dàng,Không có học vấn

xuất sắc,được giáo dục,có kinh nghiệm,chuyên gia,thông minh,hiểu biết,học được,có học thức,biết chữ,thông minh

uninspiring => không truyền cảm hứng, uninspired => không được truyền cảm hứng, uninquisitive => không tò mò, uninquiring => không muốn hỏi, uninominal voting system => Hệ thống bỏ phiếu theo đơn vị đại diện duy nhất,