Vietnamese Meaning of unindustrialized
chưa công nghiệp hóa
Other Vietnamese words related to chưa công nghiệp hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unindustrialized
- unindustrialised => Không công nghiệp hoá
- unincumbered => không vướng bận
- unincorporated => chưa hợp nhất
- unimuscular => đơn cơ
- unimproved => chưa cải thiện
- unimprisoned => chưa bị giam cầm
- unimpressively => không ấn tượng
- unimpressive => không ấn tượng
- unimpressionable => không ấn tượng
- unimpressed => không ấn tượng
- uninebriated => tỉnh táo
- uninfected => không nhiễm trùng
- uninflected => Không chia
- uninfluenced => không bị ảnh hưởng
- uninfluential => không ảnh hưởng
- uninformative => Không mang tính thông tin
- uninformatively => không cung cấp đủ thông tin
- uninformed => thiếu thông tin
- uninfringible => bất khả xâm phạm
- uninhabitable => không thể ở được
Definitions and Meaning of unindustrialized in English
unindustrialized (s)
not converted to industrialism
FAQs About the word unindustrialized
chưa công nghiệp hóa
not converted to industrialism
No synonyms found.
No antonyms found.
unindustrialised => Không công nghiệp hoá, unincumbered => không vướng bận, unincorporated => chưa hợp nhất, unimuscular => đơn cơ, unimproved => chưa cải thiện,