Vietnamese Meaning of unincorporated
chưa hợp nhất
Other Vietnamese words related to chưa hợp nhất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unincorporated
- unincumbered => không vướng bận
- unindustrialised => Không công nghiệp hoá
- unindustrialized => chưa công nghiệp hóa
- uninebriated => tỉnh táo
- uninfected => không nhiễm trùng
- uninflected => Không chia
- uninfluenced => không bị ảnh hưởng
- uninfluential => không ảnh hưởng
- uninformative => Không mang tính thông tin
- uninformatively => không cung cấp đủ thông tin
Definitions and Meaning of unincorporated in English
unincorporated (s)
not organized and maintained as a legal corporation
FAQs About the word unincorporated
chưa hợp nhất
not organized and maintained as a legal corporation
No synonyms found.
No antonyms found.
unimuscular => đơn cơ, unimproved => chưa cải thiện, unimprisoned => chưa bị giam cầm, unimpressively => không ấn tượng, unimpressive => không ấn tượng,