Vietnamese Meaning of unimprisoned
chưa bị giam cầm
Other Vietnamese words related to chưa bị giam cầm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unimprisoned
- unimpressively => không ấn tượng
- unimpressive => không ấn tượng
- unimpressionable => không ấn tượng
- unimpressed => không ấn tượng
- unimpregnated => không có thai
- unimposing => khiêm tốn
- unimportant => không quan trọng
- unimportance => tầm thường
- unimplicate => không liên quan
- unimpeded => không bị cản trở
- unimproved => chưa cải thiện
- unimuscular => đơn cơ
- unincorporated => chưa hợp nhất
- unincumbered => không vướng bận
- unindustrialised => Không công nghiệp hoá
- unindustrialized => chưa công nghiệp hóa
- uninebriated => tỉnh táo
- uninfected => không nhiễm trùng
- uninflected => Không chia
- uninfluenced => không bị ảnh hưởng
Definitions and Meaning of unimprisoned in English
unimprisoned (s)
free from confinement or physical restraint
FAQs About the word unimprisoned
chưa bị giam cầm
free from confinement or physical restraint
No synonyms found.
No antonyms found.
unimpressively => không ấn tượng, unimpressive => không ấn tượng, unimpressionable => không ấn tượng, unimpressed => không ấn tượng, unimpregnated => không có thai,