Vietnamese Meaning of uninfected
không nhiễm trùng
Other Vietnamese words related to không nhiễm trùng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of uninfected
- uninebriated => tỉnh táo
- unindustrialized => chưa công nghiệp hóa
- unindustrialised => Không công nghiệp hoá
- unincumbered => không vướng bận
- unincorporated => chưa hợp nhất
- unimuscular => đơn cơ
- unimproved => chưa cải thiện
- unimprisoned => chưa bị giam cầm
- unimpressively => không ấn tượng
- unimpressive => không ấn tượng
- uninflected => Không chia
- uninfluenced => không bị ảnh hưởng
- uninfluential => không ảnh hưởng
- uninformative => Không mang tính thông tin
- uninformatively => không cung cấp đủ thông tin
- uninformed => thiếu thông tin
- uninfringible => bất khả xâm phạm
- uninhabitable => không thể ở được
- uninhabited => không người ở
- uninhibited => không ức chế
Definitions and Meaning of uninfected in English
uninfected (s)
free from sepsis or infection
FAQs About the word uninfected
không nhiễm trùng
free from sepsis or infection
No synonyms found.
No antonyms found.
uninebriated => tỉnh táo, unindustrialized => chưa công nghiệp hóa, unindustrialised => Không công nghiệp hoá, unincumbered => không vướng bận, unincorporated => chưa hợp nhất,