Vietnamese Meaning of acquaint
quen biết
Other Vietnamese words related to quen biết
Nearest Words of acquaint
- acoustics => Âm học
- acousticophobia => Âm vọng sợ
- acoustician => Chuyên gia âm học
- acoustically => về âm học
- acoustical => âm học
- acoustic wave => Sóng âm
- acoustic storage => Lưu trữ âm thanh
- acoustic spectrum => Phổ âm
- acoustic resistance => Trở kháng âm thanh
- acoustic reactance => Điện kháng âm học
Definitions and Meaning of acquaint in English
acquaint (v)
cause to come to know personally
make familiar or conversant with
inform
acquaint (v. t.)
Acquainted.
To furnish or give experimental knowledge of; to make (one) to know; to make familiar; -- followed by with.
To communicate notice to; to inform; to make cognizant; -- followed by with (formerly, also, by of), or by that, introducing the intelligence; as, to acquaint a friend with the particulars of an act.
To familiarize; to accustom.
FAQs About the word acquaint
quen biết
cause to come to know personally, make familiar or conversant with, informAcquainted., To furnish or give experimental knowledge of; to make (one) to know; to m
giáo dục,làm quen,giới thiệu,làm quen,thông báo,thông báo,khởi xướng,Phương Đông,Hướng dẫn,tư vấn
Dẫn dắt sai lầm,Thông tin sai sự thật
acoustics => Âm học, acousticophobia => Âm vọng sợ, acoustician => Chuyên gia âm học, acoustically => về âm học, acoustical => âm học,