FAQs About the word nonjurant

Người không tuyên thệ

Nonjuring.

No synonyms found.

No antonyms found.

nonjudgmental => Không phán đoán, nonjoinder => không tham gia, non-jew => Không phải người Do Thái, nonius => Nonius, non-issue => Không phải vấn đề,