Vietnamese Meaning of nonjurant
Người không tuyên thệ
Other Vietnamese words related to Người không tuyên thệ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonjurant
- nonjudgmental => Không phán đoán
- nonjoinder => không tham gia
- non-jew => Không phải người Do Thái
- nonius => Nonius
- non-issue => Không phải vấn đề
- nonionized => Không bị ion hóa
- nonionised => chưa ion hóa
- non-ionic detergent => Chất tẩy rửa không ion
- nonionic => không ion
- non-involvement => không tham gia
Definitions and Meaning of nonjurant in English
nonjurant (a.)
Nonjuring.
FAQs About the word nonjurant
Người không tuyên thệ
Nonjuring.
No synonyms found.
No antonyms found.
nonjudgmental => Không phán đoán, nonjoinder => không tham gia, non-jew => Không phải người Do Thái, nonius => Nonius, non-issue => Không phải vấn đề,