Vietnamese Meaning of nonionised
chưa ion hóa
Other Vietnamese words related to chưa ion hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonionised
- non-ionic detergent => Chất tẩy rửa không ion
- nonionic => không ion
- non-involvement => không tham gia
- non-invertible => không khả nghịch
- noninvasive => không xâm lấn
- nonintervention => không can thiệp
- nonintersecting => không giao nhau
- noninterference => Không can thiệp
- noninterchangeable => Không thể hoán đổi
- nonintellectual => phi trí tuệ
Definitions and Meaning of nonionised in English
nonionised (a)
not converted into ions
FAQs About the word nonionised
chưa ion hóa
not converted into ions
No synonyms found.
No antonyms found.
non-ionic detergent => Chất tẩy rửa không ion, nonionic => không ion, non-involvement => không tham gia, non-invertible => không khả nghịch, noninvasive => không xâm lấn,