Vietnamese Meaning of nonintervention
không can thiệp
Other Vietnamese words related to không can thiệp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonintervention
- nonintersecting => không giao nhau
- noninterference => Không can thiệp
- noninterchangeable => Không thể hoán đổi
- nonintellectual => phi trí tuệ
- nonintegrated => chưa được tích hợp
- non-insulin-dependent diabetes mellitus => bệnh tiểu đường typ 2
- non-insulin-dependent diabetes => Bệnh tiểu đường không phụ thuộc insulin
- noninstitutionalized => không được tổ chức
- noninstitutionalised => không mang tính chất tổ chức
- noninstitutional => phi thể chế
- noninvasive => không xâm lấn
- non-invertible => không khả nghịch
- non-involvement => không tham gia
- nonionic => không ion
- non-ionic detergent => Chất tẩy rửa không ion
- nonionised => chưa ion hóa
- nonionized => Không bị ion hóa
- non-issue => Không phải vấn đề
- nonius => Nonius
- non-jew => Không phải người Do Thái
Definitions and Meaning of nonintervention in English
nonintervention (n)
a foreign policy of staying out of other countries' disputes
nonintervention (n.)
The state or habit of not intervening or interfering; as, the nonintervention of one state in the affairs of another.
FAQs About the word nonintervention
không can thiệp
a foreign policy of staying out of other countries' disputesThe state or habit of not intervening or interfering; as, the nonintervention of one state in the af
No synonyms found.
No antonyms found.
nonintersecting => không giao nhau, noninterference => Không can thiệp, noninterchangeable => Không thể hoán đổi, nonintellectual => phi trí tuệ, nonintegrated => chưa được tích hợp,