FAQs About the word nonintellectual

phi trí tuệ

not intellectual

phản trí thức,thô tục,Không có học vấn,mù chữ,dân Phi-li-xtinh,Không có văn hóa,Mù chữ,chưa đọc,hoang dã

dạy học,cứng nhắc,cao giọng,Kiêu ngạo,kiêu ngạo,Kiêu ngạo,hi-hat,siêu thông minh,ống mực

nonintegrated => chưa được tích hợp, non-insulin-dependent diabetes mellitus => bệnh tiểu đường typ 2, non-insulin-dependent diabetes => Bệnh tiểu đường không phụ thuộc insulin, noninstitutionalized => không được tổ chức, noninstitutionalised => không mang tính chất tổ chức,