Vietnamese Meaning of high-toned

cao giọng

Other Vietnamese words related to cao giọng

Definitions and Meaning of high-toned in English

Wordnet

high-toned (s)

pretentiously elegant

Webster

high-toned (a.)

High in tone or sound.

Elevated; high-principled; honorable.

FAQs About the word high-toned

cao giọng

pretentiously elegantHigh in tone or sound., Elevated; high-principled; honorable.

giai cấp tư sản,não,văn minh,Được trồng,có văn hóa,lịch sự,trí thức,trí thức,nhà trí thức,đánh bóng

man rợ,man rợ,Thô,mù chữ,thô tục,miền,mộc mạc,thiếu văn minh,Không có văn hóa,Không có học vấn

high-ticket => Đắt tiền, highth => chiều cao, high-tension => cao áp, hightener => thuốc tẩy trắng, high-tech => Công nghệ cao,