Vietnamese Meaning of high-velocity
tốc độ cao
Other Vietnamese words related to tốc độ cao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of high-velocity
- high-vitamin diet => Chế độ ăn nhiều vitamin
- high-voltage => điện áp cao
- high-warp loom => Máy dệt sợi dọc cao
- highwater => lũ
- high-water mark => vạch nước triều cao
- highway => Đoạn đường cao tốc
- highway code => Luật giao thông đường bộ
- highway engineer => Kỹ sư đường bộ
- highway system => Hệ thống đường cao tốc
- highwayman => Đạo tặc
Definitions and Meaning of high-velocity in English
high-velocity (s)
operating at high speed
FAQs About the word high-velocity
tốc độ cao
operating at high speed
No synonyms found.
No antonyms found.
high-up => cấp cao, highty-tighty => kiêu ngạo, high-topped => Cao cổ, high-top => giày cao cổ, high-toned => cao giọng,