FAQs About the word highway system

Hệ thống đường cao tốc

a transportation system consisting of roads for motor transport

No synonyms found.

No antonyms found.

highway engineer => Kỹ sư đường bộ, highway code => Luật giao thông đường bộ, highway => Đoạn đường cao tốc, high-water mark => vạch nước triều cao, highwater => lũ,