Vietnamese Meaning of highway system
Hệ thống đường cao tốc
Other Vietnamese words related to Hệ thống đường cao tốc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of highway system
- highway engineer => Kỹ sư đường bộ
- highway code => Luật giao thông đường bộ
- highway => Đoạn đường cao tốc
- high-water mark => vạch nước triều cao
- highwater => lũ
- high-warp loom => Máy dệt sợi dọc cao
- high-voltage => điện áp cao
- high-vitamin diet => Chế độ ăn nhiều vitamin
- high-velocity => tốc độ cao
- high-up => cấp cao
Definitions and Meaning of highway system in English
highway system (n)
a transportation system consisting of roads for motor transport
FAQs About the word highway system
Hệ thống đường cao tốc
a transportation system consisting of roads for motor transport
No synonyms found.
No antonyms found.
highway engineer => Kỹ sư đường bộ, highway code => Luật giao thông đường bộ, highway => Đoạn đường cao tốc, high-water mark => vạch nước triều cao, highwater => lũ,