Vietnamese Meaning of high-water mark

vạch nước triều cao

Other Vietnamese words related to vạch nước triều cao

Definitions and Meaning of high-water mark in English

Wordnet

high-water mark (n)

a line marking the highest level reached

FAQs About the word high-water mark

vạch nước triều cao

a line marking the highest level reached

đỉnh,đỉnh cao,chiều cao,đỉnh,đỉnh cao,trên cùng,thiên đỉnh,Đỉnh cao,Điểm viễn địa,đá chắn đỉnh

căn cứ,Đáy,chân,đáy vực sâu,Thẳm sâu,tối thiểu,điểm thấp nhất

highwater => lũ, high-warp loom => Máy dệt sợi dọc cao, high-voltage => điện áp cao, high-vitamin diet => Chế độ ăn nhiều vitamin, high-velocity => tốc độ cao,