Vietnamese Meaning of highwater
lũ
Other Vietnamese words related to lũ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of highwater
- high-water mark => vạch nước triều cao
- highway => Đoạn đường cao tốc
- highway code => Luật giao thông đường bộ
- highway engineer => Kỹ sư đường bộ
- highway system => Hệ thống đường cao tốc
- highwayman => Đạo tặc
- highwaymen => cướp đường
- high-wrought => Đao to bão
- high-yield => có lợi nhuận cao
- high-yield bond => Trái phiếu lợi tức cao
Definitions and Meaning of highwater in English
highwater (n)
the tide when the water is highest
FAQs About the word highwater
lũ
the tide when the water is highest
No synonyms found.
No antonyms found.
high-warp loom => Máy dệt sợi dọc cao, high-voltage => điện áp cao, high-vitamin diet => Chế độ ăn nhiều vitamin, high-velocity => tốc độ cao, high-up => cấp cao,