Vietnamese Meaning of highwayman
Đạo tặc
Other Vietnamese words related to Đạo tặc
- sát thủ
- cướp
- giặc cỏ
- tội phạm
- kẻ lừa đảo
- Kẻ tuyệt vọng
- tội phạm
- băng nhóm
- người cầm súng
- côn đồ
- người vi phạm pháp luật
- mafia
- kẻ phạm tội
- kẻ phạm tội
- kẻ ngoài vòng pháp luật
- tội phạm
- thủ phạm
- cướp biển
- côn đồ
- lưu manh
- Bravo
- kẻ bắt nạt
- tàn nhẫn
- thành viên băng đảng
- gangster
- lưu manh
- Khỉ đột
- nắp ca-pô
- Kẻ côn đồ
- Gangster
- kẻ móc túi
- cực kỳ xấu xí
- punk
- kẻ tống tiền
- kẻ cướp
- Người thợ khoan
- ồn ào
- kẻ lừa đảo
- Kẻ trộm
- cứng
- người khó tính
- cứng
- nhân vật phản diện
- côn đồ
- nhà quê
- tội phạm vị thành niên
- Cốc
- hư hỏng
- Kẻ phá hoại
Nearest Words of highwayman
- highway system => Hệ thống đường cao tốc
- highway engineer => Kỹ sư đường bộ
- highway code => Luật giao thông đường bộ
- highway => Đoạn đường cao tốc
- high-water mark => vạch nước triều cao
- highwater => lũ
- high-warp loom => Máy dệt sợi dọc cao
- high-voltage => điện áp cao
- high-vitamin diet => Chế độ ăn nhiều vitamin
- high-velocity => tốc độ cao
Definitions and Meaning of highwayman in English
highwayman (n)
a holdup man who stops a vehicle and steals from it
highwayman (n.)
One who robs on the public road; a highway robber.
FAQs About the word highwayman
Đạo tặc
a holdup man who stops a vehicle and steals from itOne who robs on the public road; a highway robber.
sát thủ,cướp,giặc cỏ,tội phạm,kẻ lừa đảo,Kẻ tuyệt vọng,tội phạm,băng nhóm,người cầm súng,côn đồ
No antonyms found.
highway system => Hệ thống đường cao tốc, highway engineer => Kỹ sư đường bộ, highway code => Luật giao thông đường bộ, highway => Đoạn đường cao tốc, high-water mark => vạch nước triều cao,