Vietnamese Meaning of perpetrator

thủ phạm

Other Vietnamese words related to thủ phạm

Definitions and Meaning of perpetrator in English

Wordnet

perpetrator (n)

someone who perpetrates wrongdoing

Webster

perpetrator (n.)

One who perpetrates; esp., one who commits an offense or crime.

FAQs About the word perpetrator

thủ phạm

someone who perpetrates wrongdoingOne who perpetrates; esp., one who commits an offense or crime.

sát thủ,cướp,tội phạm,tội phạm,người cầm súng,người vi phạm pháp luật,kẻ phạm tội,kẻ phạm tội,kẻ ngoài vòng pháp luật,tội phạm

No antonyms found.

perpetration => hành động, perpetrating => phạm phải, perpetrated => thực hiện, perpetrable => có thể thực hiện được, perpession => Vuông góc,