Vietnamese Meaning of toughie

người khó tính

Other Vietnamese words related to người khó tính

Definitions and Meaning of toughie in English

Wordnet

toughie (n)

an aggressive and violent young criminal

a particularly difficult or baffling question or problem

FAQs About the word toughie

người khó tính

an aggressive and violent young criminal, a particularly difficult or baffling question or problem

kẻ bắt nạt,tội phạm,kẻ phạm tội,lưu manh,cứng,cướp,thành viên băng đảng,gangster,băng nhóm,lưu manh

No antonyms found.

tough-head => Đầu cứng, toughening => làm cứng, toughened => cứng, toughen => làm cứng, tough-cake => Bánh cứng,