Vietnamese Meaning of toughness
dẻo dai
Other Vietnamese words related to dẻo dai
Nearest Words of toughness
Definitions and Meaning of toughness in English
toughness (n)
enduring strength and energy
the property of being big and strong
the elasticity and hardness of a metal object; its ability to absorb considerable energy before cracking
impressive difficulty
toughness (n.)
The quality or state of being tough.
FAQs About the word toughness
dẻo dai
enduring strength and energy, the property of being big and strong, the elasticity and hardness of a metal object; its ability to absorb considerable energy bef
sự gắn kết,độ bền,sự vững chắc,độ tin cậy,Độ tin cậy,Vững chắc,sức mạnh,Sự cứng rắn,sự vững chắc,Sự ổn định
bất an,sự bất ổn,bất ổn,run rẩy,sự không ổn định,Tính vô căn cứ,điên loạn,sự không ổn định,điểm yếu,vô cùng
tough-minded => Quyết đoán, toughly => vất vả, toughish => Khá khó khăn, toughie => người khó tính, tough-head => Đầu cứng,