FAQs About the word bandit

cướp

an armed thief who is (usually) a member of a bandAn outlaw; a brigand.

cướp biển,Kẻ trộm,kẻ trộm,lòng bàn chân,Đạo tặc,trộm cắp,kẻ cướp bóc,Cướp bóc,kẹp gắp,kẻ cướp

No antonyms found.

banding plane => máy bay băng, banding => Băng bó, bandies => bandy, bandied => tung hô, bandicoot rat => chuột túi,