Vietnamese Meaning of grafter
thợ ghép
Other Vietnamese words related to thợ ghép
- kẻ trộm
- tham ô
- trộm cắp
- bệnh ăn cắp vặt
- kẻ cướp
- kẻ phá két sắt
- Kẻ trộm
- kẻ bắt cóc
- Kẻ chôm mèo
- kẻ trộm
- Đạo chích
- kẻ bắt cóc
- kẻ bắt cóc
- klepto
- kẻ cướp bóc
- Kẻ trộm
- kẻ móc túi
- kẻ trộm
- kẹp gắp
- kẻ cướp bóc
- Kẻ trộm vặt
- tên trộm
- cướp
- kẻ cướp xe ô tô
- kẻ hủy hoại
- lòng bàn chân
- Đạo tặc
- không tặc
- kẻ trộm
- cướp bóc
- cướp biển
- Kẻ săn trộm
- kẻ trộm
- Kẻ cắp gia súc
- không tặc
- kẻ buôn lậu
- Trộm cắp vặt
Nearest Words of grafter
Definitions and Meaning of grafter in English
grafter (n.)
One who inserts scions on other stocks, or propagates fruit by ingrafting.
An instrument by which grafting is facilitated.
The original tree from which a scion has been taken for grafting upon another tree.
FAQs About the word grafter
thợ ghép
One who inserts scions on other stocks, or propagates fruit by ingrafting., An instrument by which grafting is facilitated., The original tree from which a scio
kẻ trộm,tham ô,trộm cắp,bệnh ăn cắp vặt,kẻ cướp,kẻ phá két sắt,Kẻ trộm,kẻ bắt cóc,Kẻ chôm mèo,kẻ trộm
No antonyms found.
grafted => ghép, graftage => ghép, graft => Phương pháp ghép, graffito => hình vẽ graffiti, graffiti => Graffiti,