FAQs About the word grafter

thợ ghép

One who inserts scions on other stocks, or propagates fruit by ingrafting., An instrument by which grafting is facilitated., The original tree from which a scio

kẻ trộm,tham ô,trộm cắp,bệnh ăn cắp vặt,kẻ cướp,kẻ phá két sắt,Kẻ trộm,kẻ bắt cóc,Kẻ chôm mèo,kẻ trộm

No antonyms found.

grafted => ghép, graftage => ghép, graft => Phương pháp ghép, graffito => hình vẽ graffiti, graffiti => Graffiti,