FAQs About the word carjacker

kẻ cướp xe ô tô

theft by force or intimidation of an auto that has a driver or passenger present, the theft of an automobile from its driver by force or intimidation

không tặc,Kẻ lậu vé,người đi nhờ xe,người đi nhờ xe

No antonyms found.

caring a hang => Chẳng quan tâm, caring (for) => chăm sóc (cho), caricatures => tranh biếm họa, cargo pants => Quần cargo, caretaking => chăm sóc,