FAQs About the word rustler

Kẻ cắp gia súc

someone who steals livestock (especially cattle)One who, or that which, rustles., A bovine animal that can care for itself in any circumstances; also, an alert,

cướp,lòng bàn chân,Đạo tặc,kẻ bắt cóc,kẻ bắt cóc,kẻ cướp bóc,cướp bóc,cướp biển,kẻ cướp bóc,Kẻ săn trộm

No antonyms found.

rustled => xào xạc, rustle => Tiếng sột soạt, rusting => gỉ, rustiness => gỉ, rustily => han gỉ,