FAQs About the word footpad

lòng bàn chân

a highwayman who robs on footA highwayman or robber on foot.

cướp,kẻ trộm,Đạo tặc,trộm cắp,kẹp gắp,cướp biển,kẻ cướp,tên trộm,Kẻ trộm,Kẻ chôm mèo

No antonyms found.

footpace => bước chân, footnote => Chú thích, footmen => footmen, footmark => dấu chân, footmanship => kỹ thuật chân,