FAQs About the word footlights

đèn sân khấu

theater light at the front of a stage that illuminate the set and actors

Diễn xuất,Ván,nhà hát,Kịch,Kịch tính,giải trí,sản xuất,Ngành giải trí,giai đoạn,nhà hát

No antonyms found.

footlight => Đèn rọi, footlicker => nịnh bợ, footless => không chân, footle => vớ vẩn, foot-lambert => foot-lambert,