Vietnamese Meaning of footlights
đèn sân khấu
Other Vietnamese words related to đèn sân khấu
Nearest Words of footlights
Definitions and Meaning of footlights in English
footlights (n)
theater light at the front of a stage that illuminate the set and actors
FAQs About the word footlights
đèn sân khấu
theater light at the front of a stage that illuminate the set and actors
Diễn xuất,Ván,nhà hát,Kịch,Kịch tính,giải trí,sản xuất,Ngành giải trí,giai đoạn,nhà hát
No antonyms found.
footlight => Đèn rọi, footlicker => nịnh bợ, footless => không chân, footle => vớ vẩn, foot-lambert => foot-lambert,