Vietnamese Meaning of boards
Ván
Other Vietnamese words related to Ván
- phòng
- hội anh em
- các hiệp hội
- huynh đệ
- tập đoàn liên hiệp
- công đồng
- nhóm
- viện
- các định chế
- các tổ chức
- xã hội
- Cán bộ
- chương
- các câu lạc bộ
- tập thể
- trường cao đẳng
- Các xã
- cộng đồng
- đại hội
- liên minh
- học bổng
- hội
- hội
- giải đấu
- Đội
- cơ thể
- Chi nhánh
- khớp
- nhiều
- các bên
- nhẫn
- liên minh
- ban nhạc
- khối
- âm mưu
- trại
- các tập đoàn
- hình tròn
- tộc
- phe phái
- Liên minh
- liên bang
- hợp tác xã
- phe phái
- Đoàn
- nếp gấp
- băng nhóm
- không
- pháo nổ
- người dân địa phương
- tư cách thành viên
- đơn hàng
- trang phục
- quan hệ đối tác
- bộ
- các hội đoàn
- hội nữ sinh
- Biệt đội
- công đoàn
Nearest Words of boards
Definitions and Meaning of boards in English
boards (n)
(used in the plural) the stage of a theater
(used in the plural) the boarding that surrounds an ice hockey rink
FAQs About the word boards
Ván
(used in the plural) the stage of a theater, (used in the plural) the boarding that surrounds an ice hockey rink
phòng,hội anh em,các hiệp hội,huynh đệ,tập đoàn liên hiệp,công đồng,nhóm,viện,các định chế,các tổ chức
phun ra,trục xuất
boardroom => phòng họp, boardinghouse => Nhà trọ, boarding school => trường nội trú, boarding pass => Thẻ lên máy bay, boarding house => nhà trọ,