FAQs About the word boardwalk

Cầu tàu

a walkway made of wooden boards; usually at seaside

con đường dạo bộ,Vỉa hè,trung tâm mua sắm,đi bộ,đường,Câu lạc bộ trò chơi điện tử,Dãy cột trụ,quảng trường

No antonyms found.

boards => Ván, boardroom => phòng họp, boardinghouse => Nhà trọ, boarding school => trường nội trú, boarding pass => Thẻ lên máy bay,