FAQs About the word boarding school

trường nội trú

a private school where students are lodged and fed as well as taught

trường công lập,trường tiểu học,Trường ngữ pháp,Trường trung học phổ thông,Trường THCS,sự chuẩn bị,Trường dự bị,trường trung học phổ thông,Trường công lập,trường học

No antonyms found.

boarding pass => Thẻ lên máy bay, boarding house => nhà trọ, boarding card => Thẻ lên máy bay, boarding => Lên máy bay, boarder => người nội trú,