Vietnamese Meaning of preparatory school

trường trung học phổ thông

Other Vietnamese words related to trường trung học phổ thông

Definitions and Meaning of preparatory school in English

Wordnet

preparatory school (n)

a private secondary school

FAQs About the word preparatory school

trường trung học phổ thông

a private secondary school

trường nội trú,trường tiểu học,Trường trung học phổ thông,sự chuẩn bị,Trường dự bị,Trường tiểu học,trường học,Trường trung học,Giới học thuật,học viện

No antonyms found.

preparatory => chuẩn bị, preparative => chuẩn bị, preparation fire => Chuẩn bị hỏa lực, preparation => chuẩn bị, prepaid => đã trả tiền trước,