Vietnamese Meaning of prepayment
thanh toán trước
Other Vietnamese words related to thanh toán trước
Nearest Words of prepayment
Definitions and Meaning of prepayment in English
prepayment (n)
payment in advance
FAQs About the word prepayment
thanh toán trước
payment in advance
trả tiền quá mức,hoàn trả,Hoàn trả,trả tiền,thanh toán,thanh toán,bồi thường,Chi trả,Giving = Đang cho,thanh toán
không trả tiền,Trả thiếu
prepay => Trả trước, preparedness => sự chuẩn bị, prepared => đã chuẩn bị, prepare for => chuẩn bị cho, prepare => chuẩn bị,