FAQs About the word prepayment

thanh toán trước

payment in advance

trả tiền quá mức,hoàn trả,Hoàn trả,trả tiền,thanh toán,thanh toán,bồi thường,Chi trả,Giving = Đang cho,thanh toán

không trả tiền,Trả thiếu

prepay => Trả trước, preparedness => sự chuẩn bị, prepared => đã chuẩn bị, prepare for => chuẩn bị cho, prepare => chuẩn bị,