Vietnamese Meaning of preponderate
chiếm ưu thế
Other Vietnamese words related to chiếm ưu thế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of preponderate
- preponderating => chiếm ưu thế
- prepose => Đề xuất
- preposition => giới từ
- prepositional => giới từ
- prepositional object => Bổ ngữ bổ sung có từ quan hệ
- prepositional phrase => Cụm giới từ
- prepositionally => Trạng từ chỉ hướng
- prepossess => chiếm đoạt
- prepossessing => hấp dẫn
- prepossession => thành kiến
Definitions and Meaning of preponderate in English
preponderate (v)
weigh more heavily
FAQs About the word preponderate
chiếm ưu thế
weigh more heavily
No synonyms found.
No antonyms found.
preponderantly => chủ yếu, preponderant => Ưu thế, preponderance => ưu thế, prepayment => thanh toán trước, prepay => Trả trước,