Vietnamese Meaning of prepossess
chiếm đoạt
Other Vietnamese words related to chiếm đoạt
Nearest Words of prepossess
- prepositionally => Trạng từ chỉ hướng
- prepositional phrase => Cụm giới từ
- prepositional object => Bổ ngữ bổ sung có từ quan hệ
- prepositional => giới từ
- preposition => giới từ
- prepose => Đề xuất
- preponderating => chiếm ưu thế
- preponderate => chiếm ưu thế
- preponderantly => chủ yếu
- preponderant => Ưu thế
Definitions and Meaning of prepossess in English
prepossess (v)
possess beforehand
cause to be preoccupied
make a positive impression (on someone) beforehand
influence (somebody's) opinion in advance
FAQs About the word prepossess
chiếm đoạt
possess beforehand, cause to be preoccupied, make a positive impression (on someone) beforehand, influence (somebody's) opinion in advance
hủy bỏ,ảnh hưởng,thuyết phục,độ dốc,thuyết phục,làm cho có khuynh hướng,đề xuất,Sự thiên vị,định kiến,phiên
No antonyms found.
prepositionally => Trạng từ chỉ hướng, prepositional phrase => Cụm giới từ, prepositional object => Bổ ngữ bổ sung có từ quan hệ, prepositional => giới từ, preposition => giới từ,