Vietnamese Meaning of prepubertal
tiền dậy thì
Other Vietnamese words related to tiền dậy thì
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of prepubertal
- preprandial => trước bữa ăn
- prepotency => quyền thế
- preposterously => ngớ ngẩn
- preposterous => lố bịch
- prepossession => thành kiến
- prepossessing => hấp dẫn
- prepossess => chiếm đoạt
- prepositionally => Trạng từ chỉ hướng
- prepositional phrase => Cụm giới từ
- prepositional object => Bổ ngữ bổ sung có từ quan hệ
- prepuberty => Trước dậy thì
- prepubescent => trước tuổi dậy thì
- prepuce => Bao quy đầu
- prepupal => trạng thái tiền nhộng
- prepyloric vein => Tĩnh mạch trước môn vị
- pre-raphaelite => Tiền Raphael
- prerecord => Thu âm trước
- prerecorded => Đã ghi trước
- prerequisite => điều kiện tiên quyết
- prerogative => đặc quyền
Definitions and Meaning of prepubertal in English
prepubertal (s)
(especially of human beings) at the age immediately before puberty; often marked by accelerated growth
FAQs About the word prepubertal
tiền dậy thì
(especially of human beings) at the age immediately before puberty; often marked by accelerated growth
No synonyms found.
No antonyms found.
preprandial => trước bữa ăn, prepotency => quyền thế, preposterously => ngớ ngẩn, preposterous => lố bịch, prepossession => thành kiến,