Vietnamese Meaning of preprandial
trước bữa ăn
Other Vietnamese words related to trước bữa ăn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of preprandial
- prepotency => quyền thế
- preposterously => ngớ ngẩn
- preposterous => lố bịch
- prepossession => thành kiến
- prepossessing => hấp dẫn
- prepossess => chiếm đoạt
- prepositionally => Trạng từ chỉ hướng
- prepositional phrase => Cụm giới từ
- prepositional object => Bổ ngữ bổ sung có từ quan hệ
- prepositional => giới từ
- prepubertal => tiền dậy thì
- prepuberty => Trước dậy thì
- prepubescent => trước tuổi dậy thì
- prepuce => Bao quy đầu
- prepupal => trạng thái tiền nhộng
- prepyloric vein => Tĩnh mạch trước môn vị
- pre-raphaelite => Tiền Raphael
- prerecord => Thu âm trước
- prerecorded => Đã ghi trước
- prerequisite => điều kiện tiên quyết
Definitions and Meaning of preprandial in English
preprandial (a)
preceding a meal (especially dinner)
FAQs About the word preprandial
trước bữa ăn
preceding a meal (especially dinner)
No synonyms found.
No antonyms found.
prepotency => quyền thế, preposterously => ngớ ngẩn, preposterous => lố bịch, prepossession => thành kiến, prepossessing => hấp dẫn,