FAQs About the word prepyloric vein

Tĩnh mạch trước môn vị

a tributary of the right gastric vein

No synonyms found.

No antonyms found.

prepupal => trạng thái tiền nhộng, prepuce => Bao quy đầu, prepubescent => trước tuổi dậy thì, prepuberty => Trước dậy thì, prepubertal => tiền dậy thì,