Vietnamese Meaning of presbyopic
viễn thị
Other Vietnamese words related to viễn thị
Nearest Words of presbyopic
Definitions and Meaning of presbyopic in English
presbyopic (a)
able to see distant objects clearly
FAQs About the word presbyopic
viễn thị
able to see distant objects clearly
viễn thị,Viễn thị,Viễn thị
Cận thị,cận thị,cận thị,Loạn thị
presbyopia => Viễn thị do tuổi, presbyope => lão thị, presage => điềm báo, pres young => Pres Young, prerogative => đặc quyền,