Vietnamese Meaning of hyperopic
Viễn thị
Other Vietnamese words related to Viễn thị
Nearest Words of hyperopic
- hyperorganic => siêu hữu cơ
- hyperorthodoxy => Siêu chính thống
- hyperotreta => Cá mút đá
- hyperoxide => siêu oxide
- hyperoxygenated => tăng oxy
- hyperoxygenized => Tăng oxy hóa
- hyperoxymuriate => Hyperclorua
- hyperoxymuriatic => oxymuriat
- hyperparathyroidism => Cường cận giáp
- hyperphysical => siêu hình vật lý
Definitions and Meaning of hyperopic in English
hyperopic (s)
abnormal ability to focus of distant objects
FAQs About the word hyperopic
Viễn thị
abnormal ability to focus of distant objects
viễn thị,Viễn thị,viễn thị
Cận thị,cận thị,cận thị,Loạn thị
hyperopia => Viễn thị, hyperope => Viễn thị, hyperoodon ampullatus => Cá voi đầu chai mũi phình, hyperoodon => Cá voi mỏ mõ, hyperon => Hyperon,