Vietnamese Meaning of hyperopia
Viễn thị
Other Vietnamese words related to Viễn thị
Nearest Words of hyperopia
Definitions and Meaning of hyperopia in English
hyperopia (n)
abnormal condition in which vision for distant objects is better than for near objects
hyperopia (n.)
Hypermetropia.
FAQs About the word hyperopia
Viễn thị
abnormal condition in which vision for distant objects is better than for near objectsHypermetropia.
loạn thị,lác mắt,Viễn thị,viễn thị,Cận thị,cận thị,Viễn thị do tuổi,Lác,thị lực,Lác mắt
No antonyms found.
hyperope => Viễn thị, hyperoodon ampullatus => Cá voi đầu chai mũi phình, hyperoodon => Cá voi mỏ mõ, hyperon => Hyperon, hyperoglyphe => chữ hình nêm,