Vietnamese Meaning of hyperoxymuriate
Hyperclorua
Other Vietnamese words related to Hyperclorua
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hyperoxymuriate
- hyperoxymuriatic => oxymuriat
- hyperparathyroidism => Cường cận giáp
- hyperphysical => siêu hình vật lý
- hyperpiesia => Tăng huyết áp
- hyperpiesis => Tăng huyết áp
- hyperpigmentation => Tăng sắc tố
- hyperpituitarism => Bệnh cường tuyến yên
- hyperplasia => Tăng sản
- hyperplastic => Tăng sản
- hyperpnea => Thở nhanh
Definitions and Meaning of hyperoxymuriate in English
hyperoxymuriate (n.)
A perchlorate.
FAQs About the word hyperoxymuriate
Hyperclorua
A perchlorate.
No synonyms found.
No antonyms found.
hyperoxygenized => Tăng oxy hóa, hyperoxygenated => tăng oxy, hyperoxide => siêu oxide, hyperotreta => Cá mút đá, hyperorthodoxy => Siêu chính thống,