Vietnamese Meaning of dispose
hủy bỏ
Other Vietnamese words related to hủy bỏ
- tiền gửi
- tìm thấy vị trí
- nơi
- vị trí
- đặt
- đặt
- phế truất
- bố trí
- sửa
- đặt
- công viên
- Cây
- bộ
- dựng nên
- gậy
- hậu tố
- mỏ neo
- Mảng
- lắp ráp
- mang
- vỗ tay
- thu thập
- an cư
- thành lập
- sự thất bại
- bố trí
- Xếp hàng
- ổ khoá
- nhà nghỉ, căn nhà
- di chuyển
- ngách
- Phương Đông
- bộp
- ùm
- mập mạp
- Plunk
- đổ ập xuống
- thứ hạng
- Sắp xếp lại
- Sắp xếp lại
- ngồi xuống
- định cư
- thay đổi
- Tát
- nêm
Nearest Words of dispose
Definitions and Meaning of dispose in English
dispose (v)
give, sell, or transfer to another
throw or cast away
make receptive or willing towards an action or attitude or belief
place or put in a particular order
make fit or prepared
dispose (v. t.)
To distribute and put in place; to arrange; to set in order; as, to dispose the ships in the form of a crescent.
To regulate; to adjust; to settle; to determine.
To deal out; to assign to a use; to bestow for an object or purpose; to apply; to employ; to dispose of.
To give a tendency or inclination to; to adapt; to cause to turn; especially, to incline the mind of; to give a bent or propension to; to incline; to make inclined; -- usually followed by to, sometimes by for before the indirect object.
To exercise finally one's power of control over; to pass over into the control of some one else, as by selling; to alienate; to part with; to relinquish; to get rid of; as, to dispose of a house; to dispose of one's time.
dispose (v. i.)
To bargain; to make terms.
dispose (n.)
Disposal; ordering; management; power or right of control.
Cast of mind; disposition; inclination; behavior; demeanor.
FAQs About the word dispose
hủy bỏ
give, sell, or transfer to another, throw or cast away, make receptive or willing towards an action or attitude or belief, place or put in a particular order, m
tiền gửi,tìm thấy vị trí,nơi,vị trí,đặt,đặt,phế truất,bố trí,sửa,đặt
di dời,xóa,lấy,thay thế,trục xuất,tháo gỡ,thay thế,thay thế,thay thế
disposal plant => Nhà máy xử lý rác thải, disposal => xử lý, disposable income => thu nhập khả dụng, disposable => một lần, disportment => Giải trí,