Vietnamese Meaning of emplace

bố trí

Other Vietnamese words related to bố trí

Definitions and Meaning of emplace in English

Wordnet

emplace (v)

provide a new emplacement for guns

put into place or position

Webster

emplace (v. & n.)

To put into place or position; to fix on an emplacement.

FAQs About the word emplace

bố trí

provide a new emplacement for guns, put into place or positionTo put into place or position; to fix on an emplacement.

hủy bỏ,tìm thấy vị trí,nơi,vị trí,đặt,đặt,phế truất,tiền gửi,thành lập,sửa

di dời,xóa,lấy,thay thế,thay thế,trục xuất,tháo gỡ,thay thế,thay thế

empiristic => Thực nghiệm, empirin => kinh nghiệm, empiricist philosophy => Triết lý kinh nghiệm, empiricist => Người theo kinh nghiệm, empiricism => kinh nghiệm chủ nghĩa,