Vietnamese Meaning of empirical formula
Công thức kinh nghiệm
Other Vietnamese words related to Công thức kinh nghiệm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of empirical formula
- empirical => kinh nghiệm
- empiric => kinh nghiệm
- empire state of the west => Đế chế nhà nước phương Tây
- empire state of the south => Đế chế Nhà nước miền Nam
- empire state building => Tòa nhà Empire State
- empire state => Tòa nhà Empire State
- empire day => Ngày Đế quốc
- empire => đế chế
- empight => dựng lên
- empierce => Đâm thủng
- empirical research => nghiên cứu thực nghiệm
- empirically => theo kinh nghiệm
- empiricism => kinh nghiệm chủ nghĩa
- empiricist => Người theo kinh nghiệm
- empiricist philosophy => Triết lý kinh nghiệm
- empirin => kinh nghiệm
- empiristic => Thực nghiệm
- emplace => bố trí
- emplaced => được đặt
- emplacement => vị trí
Definitions and Meaning of empirical formula in English
empirical formula (n)
a chemical formula showing the ratio of elements in a compound rather than the total number of atoms
FAQs About the word empirical formula
Công thức kinh nghiệm
a chemical formula showing the ratio of elements in a compound rather than the total number of atoms
No synonyms found.
No antonyms found.
empirical => kinh nghiệm, empiric => kinh nghiệm, empire state of the west => Đế chế nhà nước phương Tây, empire state of the south => Đế chế Nhà nước miền Nam, empire state building => Tòa nhà Empire State,