Vietnamese Meaning of empirical research
nghiên cứu thực nghiệm
Other Vietnamese words related to nghiên cứu thực nghiệm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of empirical research
- empirical formula => Công thức kinh nghiệm
- empirical => kinh nghiệm
- empiric => kinh nghiệm
- empire state of the west => Đế chế nhà nước phương Tây
- empire state of the south => Đế chế Nhà nước miền Nam
- empire state building => Tòa nhà Empire State
- empire state => Tòa nhà Empire State
- empire day => Ngày Đế quốc
- empire => đế chế
- empight => dựng lên
Definitions and Meaning of empirical research in English
empirical research (n)
an empirical search for knowledge
FAQs About the word empirical research
nghiên cứu thực nghiệm
an empirical search for knowledge
No synonyms found.
No antonyms found.
empirical formula => Công thức kinh nghiệm, empirical => kinh nghiệm, empiric => kinh nghiệm, empire state of the west => Đế chế nhà nước phương Tây, empire state of the south => Đế chế Nhà nước miền Nam,