Vietnamese Meaning of empiristic
Thực nghiệm
Other Vietnamese words related to Thực nghiệm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of empiristic
- empirin => kinh nghiệm
- empiricist philosophy => Triết lý kinh nghiệm
- empiricist => Người theo kinh nghiệm
- empiricism => kinh nghiệm chủ nghĩa
- empirically => theo kinh nghiệm
- empirical research => nghiên cứu thực nghiệm
- empirical formula => Công thức kinh nghiệm
- empirical => kinh nghiệm
- empiric => kinh nghiệm
- empire state of the west => Đế chế nhà nước phương Tây
Definitions and Meaning of empiristic in English
empiristic (a.)
Relating to, or resulting from, experience, or experiment; following from empirical methods or data; -- opposed to nativistic.
FAQs About the word empiristic
Thực nghiệm
Relating to, or resulting from, experience, or experiment; following from empirical methods or data; -- opposed to nativistic.
No synonyms found.
No antonyms found.
empirin => kinh nghiệm, empiricist philosophy => Triết lý kinh nghiệm, empiricist => Người theo kinh nghiệm, empiricism => kinh nghiệm chủ nghĩa, empirically => theo kinh nghiệm,