FAQs About the word empiristic

Thực nghiệm

Relating to, or resulting from, experience, or experiment; following from empirical methods or data; -- opposed to nativistic.

No synonyms found.

No antonyms found.

empirin => kinh nghiệm, empiricist philosophy => Triết lý kinh nghiệm, empiricist => Người theo kinh nghiệm, empiricism => kinh nghiệm chủ nghĩa, empirically => theo kinh nghiệm,